Có 2 kết quả:
复工 fù gōng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄥ • 復工 fù gōng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to return to work (after stoppage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to return to work (after stoppage)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0