Có 2 kết quả:

复工 fù gōng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄥ復工 fù gōng ㄈㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to return to work (after stoppage)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to return to work (after stoppage)

Bình luận 0